Smartphone ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống, nhưng chúng phức tạp hơn nhiều so với những gì chúng ta thường nghĩ. Nhiều tính năng và thông số kỹ thuật mà chúng ta chấp nhận một cách hiển nhiên có thể gây nhầm lẫn, thậm chí là sai lệch. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và đưa ra quyết định thông minh khi lựa chọn thiết bị, tincongnghemoi.com sẽ giải mã những sự thật thú vị và những hiểu lầm phổ biến về công nghệ smartphone dưới đây.
Pin Smartphone: Không Phải Viên Nào Cũng Giống Nhau Hoàn Toàn
Việc sản xuất pin lithium-ion là một quá trình phức tạp. Dù các nhà sản xuất luôn hướng đến sự nhất quán, những sai lệch nhỏ trong quá trình chế tạo (gọi là “dung sai”) là điều không thể tránh khỏi. Điều này có nghĩa là viên pin bên trong chiếc iPhone 16 của bạn không hoàn toàn giống hệt với viên pin trong chiếc iPhone 16 của người khác, ngay cả khi cả hai đều là cùng một mẫu điện thoại.
Những khác biệt nhỏ ở cấp độ vi mô về thành phần hóa học, sự sắp xếp điện cực, phân bố chất điện giải và các tạp chất li ti có thể dẫn đến những biến đổi đáng kể. Các công ty không công bố dung lượng riêng lẻ của từng viên pin được sản xuất vì điều đó thực sự không cần thiết và chỉ gây hoang mang cho người dùng.
Thay vào đó, họ sử dụng thuật ngữ “dung lượng điển hình” (typical capacity), về cơ bản là mức trung bình của tất cả những biến thể này. Đây là dung lượng mà chúng ta thường thấy được ghi trên các trang sản phẩm chính thức và bảng thông số kỹ thuật. Tuy nhiên, vì một số mẫu pin có thể có dung lượng thấp hơn mức trung bình ước tính này, các công ty đôi khi cũng đề cập đến “dung lượng định mức” (rated capacity), là dung lượng tối thiểu được đảm bảo. Bạn có thể phải đọc kỹ phần chú thích để kiểm tra thông số này.
Ví dụ, chiếc Galaxy S25 Ultra có dung lượng điển hình là 5000mAh, nhưng dung lượng định mức của nó thấp hơn một chút, ở mức 4855mAh. Điều này có thể hiểu là Samsung muốn nói: “Điện thoại của bạn có thể có dung lượng khoảng 5000mAh, nhưng nó chắc chắn có dung lượng ít nhất 4855mAh.” Tương tự, Pixel 9 có dung lượng điển hình 4700mAh, nhưng dung lượng định mức là 4558mAh.
Chỉ Số Sức Khỏe Pin: Không Hoàn Toàn Đáng Tin Cậy
Tính năng kiểm tra sức khỏe pin đã có trên iPhone một thời gian và các điện thoại Android cũng sẽ sớm nhận được tính năng này thông qua bản cập nhật Android 16. Đây là một tin tốt, nhưng không có chỉ số sức khỏe pin nào là hoàn toàn đáng tin cậy.
Ở khía cạnh phần cứng, để tính đến các biến thể sản xuất, các công ty thường đặt ngưỡng 100% cho hệ thống thấp hơn đáng kể so với dung lượng trung bình. Giả sử viên pin trong điện thoại của bạn có dung lượng sử dụng tối đa là 5000mAh khi mới mua, nhưng công ty đặt ngưỡng chuẩn là 4900mAh. Điều này có nghĩa là chỉ khi pin bị xuống cấp vượt quá ngưỡng đó (dưới 4900mAh), bạn mới bắt đầu thấy phần trăm sức khỏe pin giảm xuống, mặc dù về mặt kỹ thuật, pin đã bắt đầu xuống cấp từ sớm hơn rất nhiều.
Màn hình điện thoại hiển thị dung lượng pin 100%
Về phía phần mềm, việc ước tính sức khỏe pin rất phức tạp vì các phép đo được thực hiện dựa trên các mẫu sạc được quan sát, hành vi điện áp và mức độ hao mòn—không có yếu tố nào trong số này là tĩnh. Điều này giống như việc cố gắng giải một bài toán liên tục thay đổi một chút trong khi bạn đang giải, vì vậy bạn không bao giờ có thể đạt được câu trả lời chính xác—chỉ là một ước tính đủ tốt.
Để giải quyết vấn đề này, hệ thống thỉnh thoảng sẽ hiệu chỉnh lại dung lượng pin ước tính hiện tại. Để làm được điều này, đôi khi nó sẽ bỏ qua giới hạn sạc 80% mà bạn có thể đã đặt trên điện thoại, như Android Authority đã đưa tin.
Độ Sáng Màn Hình “Đỉnh” (Peak Brightness) Không Phải Là Độ Sáng Tối Đa
Một trong những thông số kỹ thuật smartphone bị hiểu lầm nhiều nhất là độ sáng đỉnh. Chúng ta thường xem thông số này để hình dung màn hình có thể sáng đến mức nào để khi ra ngoài trời, màn hình vẫn hiển thị rõ ràng. Đó là mục đích mà chúng ta nghĩ độ sáng đỉnh phục vụ, nhưng thực tế không phải vậy.
Đây là cách nó hoạt động: điện thoại của bạn có ba loại độ sáng. Loại đầu tiên là độ sáng điển hình (typical brightness), là mức bạn nhận được khi tự chỉnh thanh độ sáng lên mức tối đa từ bảng Cài đặt nhanh — nhưng đây không phải là độ sáng cao nhất mà màn hình của bạn có thể đạt được.
Các nhà sản xuất cố tình giữ độ sáng điển hình thấp hơn nhiều để tránh tiêu hao pin nhanh chóng và tránh việc tiếp xúc vô tình với độ sáng mạnh trong môi trường thiếu sáng để bảo vệ mắt của bạn. Về cơ bản, đây là một cách để đảm bảo việc sử dụng thanh độ sáng an toàn và dễ dàng.
Loại độ sáng thứ hai được gọi là Chế độ độ sáng cao (High Brightness Mode – HBM), và nó đại diện cho độ sáng tối đa mà bạn có thể trải nghiệm với tư cách là người dùng, nhưng nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đã bật tính năng Tự động điều chỉnh độ sáng (hay còn gọi là Adaptive Brightness) và khi ánh sáng môi trường đủ mạnh khiến độ sáng điển hình cao nhất không đủ.
Vậy độ sáng đỉnh là gì? Phần lớn, nó là một chiêu trò marketing. Nó được đo khi một phần rất nhỏ của màn hình — thậm chí chỉ một pixel — hiển thị những đợt chiếu sáng cường độ cao rất ngắn trong môi trường được kiểm soát khi xem nội dung HDR.
Hình ảnh iPhone 16 với nhiều màu sắc khác nhau
Các công ty không nói dối về mặt kỹ thuật khi đưa ra thông số này, chẳng hạn như 4500 nits trên OnePlus 13R, nhưng nó vẫn không trung thực vì độ sáng đỉnh không bao giờ đạt được trong sử dụng thực tế, và người tiêu dùng đã bị khiến cho liên tưởng nó với độ sáng tối đa có sẵn.
Sạc Nhanh Không Duy Trì Tốc Độ Nhanh Trong Toàn Bộ Thời Gian
Các công ty sản xuất smartphone, đặc biệt là các hãng Trung Quốc, rất thích khoe khoang về tốc độ sạc nhanh chóng mặt của họ, nhưng tốc độ này không kéo dài trong suốt quá trình sạc. Sạc diễn ra theo các giai đoạn, và nó chỉ nhanh trong giai đoạn đầu tiên, thường là từ 0% đến khoảng 60%. Đây được gọi là giai đoạn dòng điện không đổi (constant current phase), nơi điện thoại của bạn rút năng lượng tối đa.
Sau giai đoạn này, chúng ta bước vào giai đoạn điện áp không đổi (constant voltage phase) nơi tốc độ sạc được cố ý làm chậm lại để quản lý nhiệt và bảo vệ sức khỏe pin. Việc giảm tốc độ này không phải là đặc điểm riêng của một vài điện thoại — nó phổ biến trên tất cả các tiêu chuẩn sạc nhanh hiện đại, cho dù bạn đang sử dụng USB Power Delivery, Qualcomm Quick Charge hay các giải pháp độc quyền như SuperVOOC.
Cáp USB-C đang sạc pin iPhone 15
Ngay cả khi điện thoại của bạn hỗ trợ sạc 100W, nó vẫn sẽ giảm tốc độ đáng kể và chỉ sạc nhỏ giọt khi bạn sạc đầy điện thoại từ, chẳng hạn, 80% lên 100%. Nhãn 100W đó chỉ ra công suất tối đa có thể đạt được, không phải tốc độ sạc không đổi.
Kính Cường Lực Trên Điện Thoại Flagship Không Vượt Trội Hơn Nhiều
Tôi không phải là nhà khoa học vật liệu, nhưng với tư cách là người đã đọc các tài liệu thông tin sản phẩm của Corning về một số biến thể Gorilla Glass, tôi có thể khẳng định chắc chắn rằng kính được sử dụng trên các điện thoại giá 1000 USD không mạnh hơn đáng kể so với các mẫu rẻ hơn. Chúng ta thường liên tưởng các flagship với độ bền vượt trội thế hệ này sang thế hệ khác đơn giản vì các công ty tiếp thị chúng theo cách đó.
Một chiếc điện thoại hàng đầu có thể bị trầy xước và nứt vỡ gần như dễ dàng như một mẫu tầm trung. Điều này là do khả năng chống xước và khả năng chống nứt được tạo ra từ hai đặc tính đối lập của kính: độ cứng và độ linh hoạt. Một tấm kính cường lực không thể mãi mãi được cải thiện đồng thời cả hai đặc tính này, và chúng ta gần như đã đạt đến đỉnh cao của những gì có thể làm được với vật liệu này.
William L. Johnson, giáo sư khoa học vật liệu tại Caltech, cho biết: “Việc cường lực kính nhiều hơn ‘làm cho toàn bộ màn hình chịu được uốn cong tốt hơn, ví dụ như khi làm rơi điện thoại. Nhưng nó không nhất thiết cải thiện độ cứng của kính [và] thực sự có thể làm cho nó hơi tệ hơn. Chính độ cứng mới là yếu tố tạo ra khả năng chống xước'”.
Nếu bạn so sánh Gorilla Glass Victus 2 và Gorilla Glass 7i, ví dụ, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt của chúng là không đáng kể — cả hai đều có các đặc tính và độ bền hóa học rất giống nhau, và ngưỡng xước giống hệt nhau (8-10 newton), mặc dù Victus 2 dành cho các flagship trong khi 7i dành cho các điện thoại tầm trung. Bạn có thể xác nhận điều này thông qua Thang độ cứng Mohs — cả hai đều bị xước ở cấp độ sáu với các vết xước sâu hơn ở cấp độ bảy.
Ngoại lệ đáng chú ý duy nhất mà tôi quan sát được là, trong các thử nghiệm kiểm soát của Corning, Victus 2 sống sót sau khi rơi từ độ cao lên đến hai mét trên giấy nhám 180 grit, trong khi 7i chỉ được đánh giá ở độ cao lên đến một mét trên cùng bề mặt. Nhưng hãy lưu ý rằng các yếu tố như góc rơi của điện thoại và độ cong của cạnh màn hình ảnh hưởng đến khả năng nứt vỡ nhiều hơn nhiều so với độ bền của kính.
Nếu bạn vẫn chưa bị thuyết phục, hãy xem chiếc Galaxy A56 giá 499 USD, sử dụng Gorilla Glass Victus+, loại kính tương tự mà Samsung đã sử dụng vào năm 2022 trên chiếc Galaxy S22 Ultra giá 1199 USD. Dù giá điện thoại của bạn là bao nhiêu, việc dán ốp lưng và dán bảo vệ màn hình vẫn là lựa chọn khôn ngoan hơn.
Hai Điện Thoại Cùng Chip Có Thể Khác Biệt Về Hiệu Năng
Bạn có thể đã nghe câu ví von rằng bộ xử lý là bộ não của một chiếc điện thoại, và nó quyết định hiệu năng của thiết bị. Mặc dù câu ví von đó đúng, nhưng nó có thể gây ra ý niệm sai lầm rằng chỉ cần kiểm tra bộ xử lý mà một chiếc điện thoại có là đủ để xác định hiệu năng của nó một cách chính xác. Rất nhiều thứ cùng nhau đóng góp vào việc mang lại trải nghiệm nhanh và mượt mà.
Các cơ chế tản nhiệt như buồng hơi và tản nhiệt giúp giảm thiểu việc tạo ra nhiệt quá mức, để điện thoại của bạn thực sự có thể tận dụng chip mạnh mẽ của nó. Không quan trọng chip nhanh đến mức nào nếu điện thoại của bạn bắt đầu điều tiết hiệu năng do vấn đề nhiệt trong vòng vài phút để tránh bất kỳ hư hại vĩnh viễn nào cho pin.
Logo chip xử lý Snapdragon
Các điện thoại chuyên chơi game có hệ thống quản lý nhiệt toàn diện nhất vì lý do này, với một số mẫu thậm chí còn có quạt tản nhiệt tích hợp. Nhà sản xuất biết rằng thiết bị sẽ phải đối mặt với nhiều tác vụ nặng, vì vậy việc đảm bảo điện thoại luôn mát mẻ là rất quan trọng. Chỉ cần nhét con chip Snapdragon mới nhất vào mà không thêm các giải pháp tản nhiệt phù hợp thì thực sự không hiệu quả.
Tương tự, tối ưu hóa phần mềm cũng đóng vai trò chính, bởi vì nó chịu trách nhiệm về việc điện thoại sử dụng phần cứng có sẵn tốt đến mức nào. Phần mềm được tối ưu hóa tốt đảm bảo rằng các ứng dụng tải nhanh hơn, hoạt ảnh mượt mà hơn và pin được sử dụng hiệu quả. Ngược lại, phần mềm cồng kềnh hoặc được mã hóa kém có thể gây ra hiện tượng giật lag, hao pin nhanh và khiến giao diện cảm thấy chậm chạp, ngay cả với phần cứng cao cấp.
Chip UFS 4.0
Một cách thông minh mà các công ty cắt giảm chi phí trên các mẫu điện thoại rẻ hơn của họ và khiến chúng hoạt động chậm hơn là bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn bộ nhớ flash kém hơn, ngay cả khi chip của chúng đủ nhanh.
Sự khác biệt về tốc độ đọc và ghi giữa mỗi tiêu chuẩn bộ nhớ flash — UFS 2.2, 3.1 hoặc 4.0 — là rất lớn, và dễ nhận thấy nhất khi khởi động điện thoại, chuyển các tệp lớn, chỉnh sửa video, tải xuống ứng dụng và khởi chạy trò chơi. Tuy nhiên, đối với các tác vụ hàng ngày như nhắn tin, duyệt web và cuộn mạng xã hội, sự khác biệt không quá đáng kể.
Loại RAM được sử dụng — không chỉ dung lượng — cũng góp phần vào sự mượt mà. Bạn có thể đọc tất cả về các loại RAM LPDDR khác nhau trên trang web của Samsung nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết, nhưng tóm lại, LPDDR5X là loại mới nhất và được sử dụng trên tất cả các điện thoại flagship Android hiện đại, nhưng các công ty không phải lúc nào cũng tiết lộ loại RAM được sử dụng trên các mẫu tầm trung nên rất khó để theo dõi.
Tính Năng Có Thể Thay Đổi Theo Khu Vực Đối Với Cùng Một Mẫu Điện Thoại
Tương tự như pin, hai mẫu điện thoại giống hệt nhau có thể có các tính năng khác nhau tùy thuộc vào thị trường mà chúng được bán. Ví dụ, iPhone được bán tại Hoa Kỳ hiện chỉ hỗ trợ eSIM, nhưng bên ngoài quốc gia này, chúng vẫn có khay SIM vật lý cùng với hỗ trợ eSIM.
Ngoài ra, phiên bản OnePlus 13R tại Mỹ có RAM lên đến 12GB và bộ nhớ trong 256GB, nhưng phiên bản Ấn Độ của nó có RAM lên đến 16GB và bộ nhớ trong 512GB.
Các thuật toán xử lý hình ảnh cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực. Ở phương Tây, mọi người thích bảo toàn chi tiết tự nhiên và hướng đến màu sắc chân thực hơn, trong khi ở phương Đông, họ cởi mở hơn với việc chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ.
Kết Luận
Người tiêu dùng đã trở nên am hiểu công nghệ hơn trong thập kỷ qua, nhưng vẫn còn rất nhiều điều mà phần lớn người dùng chưa hiểu rõ về smartphone. Càng hiểu biết sâu sắc hơn về các thông số và tính năng thực sự hoạt động như thế nào, bạn càng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về những sự thật này hoặc tìm hiểu thêm các bài viết chuyên sâu khác tại tincongnghemoi.com để cập nhật những kiến thức công nghệ mới nhất!