Trải qua nhiều thập kỷ phát triển, hệ điều hành Windows của Microsoft đã chứng kiến 15 phiên bản lớn, với cách đặt tên không nhất quán dẫn đến phiên bản hiện tại là Windows 11. Mặc dù nhiều thứ đã thay đổi đáng kể từ phiên bản đồ họa đầu tiên cho đến nay, nhưng một phần lớn những gì chúng ta thấy trong Windows 11 ngày nay đã tồn tại từ rất sớm, hoặc ít nhất là từ những ngày đầu. Bài viết này sẽ đưa bạn trở lại cội nguồn để khám phá những “DNA” cốt lõi của Windows, những yếu tố đã được giữ nguyên và định hình trải nghiệm người dùng trong suốt lịch sử phát triển của hệ điều hành này.
Để hồi tưởng lại các phiên bản Windows cổ điển, bạn có thể truy cập trang pcjs.org. Trang web này cho phép bạn chạy các phiên bản Windows cũ như Windows 1.0 trong môi trường máy ảo ngay trên trình duyệt, không cần cài đặt phần mềm đặc biệt. Đây là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm Windows đã từng như thế nào qua các thời kỳ.
Cửa Sổ – Linh Hồn Từ Ngày Đầu
Windows 1.0 với các ứng dụng Notepad và Reversi được xếp chồng theo chiều dọc.
Có vẻ đây là một nhận định hiển nhiên, nhưng ngay từ ngày đầu tiên, Windows đã có… các cửa sổ. Trong Windows 1.0, các ứng dụng khác nhau được đặt trong các cửa sổ riêng biệt và có thể chạy đồng thời. Tuy nhiên, các cửa sổ chưa thể chồng lấn lên nhau mà thay vào đó sẽ được xếp cạnh nhau (tiling). Mãi đến Windows 2.0, với không gian màn hình lớn hơn và công nghệ đồ họa được cải thiện, các cửa sổ mới có thể chồng lấn.
Điều thú vị là, mặc dù tính năng xếp cửa sổ đã có từ ban đầu, nhưng nó chỉ thực sự trở nên hữu ích với sự ra đời của các màn hình độ phân giải cao và các tính năng tiện ích như ghim cửa sổ (window snapping) và các mẫu xếp nhanh (quick tiling templates) trong các phiên bản hiện đại. Khả năng sắp xếp cửa sổ thông minh này giúp người dùng đa nhiệm hiệu quả hơn rất nhiều, một “DNA” đã được nâng cấp và phát triển không ngừng.
Chuột: Thiết Bị Nhập Liệu Chủ Chốt
Windows 1.0 với con trỏ chuột ở giữa màn hình desktop.
Windows 1.0 là một trong những hệ điều hành đầu tiên được thiết kế với giả định rằng người dùng sẽ có một con chuột được kết nối. Mặc dù nhiều ứng dụng MS-DOS đã hỗ trợ chuột, nhưng Windows thực sự cần có chuột để hoạt động đúng như dự định. Đây là một bước đột phá lớn trong giao diện người dùng, mở ra kỷ nguyên của tương tác trực quan.
Tất nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng Windows 1.0 và tất cả các phiên bản tiếp theo mà không cần chuột nếu buộc phải làm vậy. Cá nhân tôi từng phải sử dụng máy tính Windows 95 của mình mà không có chuột trong một năm vì chuột bị hỏng và không đủ điều kiện mua cái mới. Những phím tắt tôi học được từ thời đó vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay. Mặc dù vậy, sử dụng Windows chỉ bằng bàn phím là một trải nghiệm khá khó khăn. Ngày nay, việc kết hợp điều khiển bằng chuột với một vài phím tắt hữu ích là cách tốt nhất để tối ưu hóa công việc. Kỷ nguyên của Windows và các đối thủ đã mở ra thời đại của “con chuột”, và có lẽ nó sẽ còn gắn bó với chúng ta trong một thời gian dài nữa.
Thanh Menu và Menu Thả Xuống: Chuẩn Mực Giao Diện
Menu thả xuống trong Windows 1.0.
Một phần quan trọng của các hệ điều hành đồ họa đầu tiên như Windows 1.0 là chúng đã chuẩn hóa cách các ứng dụng khác nhau của các nhà phát triển phần mềm khác nhau hoạt động. Dưới MS-DOS, mỗi nhà phát triển ứng dụng có cách riêng của họ về cách các menu điều khiển bằng chuột nên hoạt động. Trên Windows, hai trình xử lý văn bản từ các nhà phát triển khác nhau sẽ có thanh menu và menu thả xuống hoạt động giống nhau trên toàn hệ điều hành. Điều này tạo ra sự nhất quán đáng kinh ngạc trong trải nghiệm người dùng.
Mặc dù chúng ta đã trải qua nhiều thử nghiệm với ribbon, thanh bên, menu hamburger và nhiều hơn nữa, nhưng cấu trúc menu cấp cao nhất của các ứng dụng trong Windows ngày nay về cơ bản vẫn giống như ban đầu. Thanh menu truyền thống này, với các mục như File, Edit, View, đã trở thành một biểu tượng của giao diện máy tính, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm các chức năng và điều khiển ứng dụng một cách trực quan, một đặc điểm “DNA” bền vững của Windows.
Bộ Ba Điều Khiển Cửa Sổ: Thu Nhỏ, Phóng To, Đóng
Các điều khiển cửa sổ trong Windows 2.0.
Trong Windows 1.0, bạn có thể thu nhỏ (minimize), phóng to (maximize) và đóng (close) các cửa sổ bằng các điều khiển có thể không quá quen thuộc với người dùng Windows hiện đại. Tuy nhiên, từ Windows 2.0 trở đi, các điều khiển này bắt đầu giống với bộ ba nút mà chúng ta đều biết và yêu thích ngày nay. Sự thay đổi này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa giao diện người dùng.
Mặc dù Microsoft đã bổ sung thêm một chút các chức năng và tùy chọn cho những nút điều khiển đó, nhưng các điều khiển quản lý cửa sổ cơ bản vẫn giữ nguyên. Tôi tin rằng bất kỳ người dùng Windows hiện đại nào cũng có thể tìm ra cách sử dụng Windows 1.0 chỉ trong vài phút. Suy cho cùng, điểm bán hàng lớn của các hệ điều hành đồ họa mới này là bạn không cần phải là một “geek” máy tính ghi nhớ hàng loạt lệnh để sử dụng máy tính. Với các nút dễ sử dụng trên mỗi cửa sổ, bạn có thể chuyển đổi giữa các cửa sổ một cách hiệu quả, mặc dù trớ trêu thay, cá nhân tôi ngày nay chủ yếu sử dụng bàn phím để chuyển đổi giữa các máy tính để bàn ảo và luân chuyển giữa các cửa sổ đang mở bằng Alt+Tab.
Khả Năng Đa Nhiệm: Từ “Ảo Ảnh” Đến Sức Mạnh Thực Sự
Windows 2.0 với nhiều ứng dụng đang mở.
Dưới MS-DOS, bạn phải đóng một chương trình để làm việc trên một chương trình khác. Một trong những cải tiến lớn nhất và là yếu tố tăng cường năng suất vượt trội trong Windows 1.0 là khả năng chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc. Tất nhiên, vì các máy tính thời đó chỉ có một lõi CPU duy nhất, “đa nhiệm” thực chất chỉ là một ảo ảnh. Tuy nhiên, CPU chuyển đổi giữa các tác vụ rất nhanh đến nỗi, từ góc độ của bạn, các chương trình của bạn đều chạy cùng một lúc.
Điều quan trọng nhất là điều này có nghĩa là bạn có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa các chương trình, di chuyển dữ liệu giữa chúng và giữ tất cả chúng mở và tiện dụng. Giả sử bạn có đủ bộ nhớ hoặc không ngại chờ đợi dữ liệu được hoán đổi từ bộ nhớ phụ của bạn. Ngày nay, Windows 11 là một “quái vật” đa nhiệm, chạy hàng trăm hoặc hàng nghìn tiến trình trong nền, và, tất nhiên, nhờ các công nghệ như siêu phân luồng (hyperthreading) và CPU đa lõi khổng lồ của chúng ta, đa nhiệm không còn là một mẹo khéo léo nữa. Laptop Windows của tôi có 24 lõi! Khả năng đa nhiệm thực sự đã thay đổi cách chúng ta làm việc, từ một “DNA” ban đầu là ảo ảnh đến một sức mạnh cốt lõi không thể thiếu.
Notepad, Paint và Calculator: Những “Người Bạn” Không Thể Thiếu
Paint, Calculator và Notepad.
Với MS-DOS, bạn không thực sự nhận được gì nhiều hơn các ứng dụng cơ bản cần thiết để vận hành máy tính và chạy phần mềm. Hãy nghĩ đến các tiện ích như CHKDSK hoặc FORMAT. Trong Windows 1.0, Microsoft đã bổ sung một loạt phần mềm giá trị gia tăng cùng với chính hệ điều hành. Nổi bật trong số đó là Notepad, MS Paint và Calculator.
Kể từ đó, mọi phiên bản Windows đều bao gồm các ứng dụng này, và chúng vẫn hữu ích và được hàng triệu người sử dụng tích cực bất chấp những nỗ lực của bên thứ ba trong việc cung cấp các lựa chọn thay thế. Tôi luôn sử dụng MS-Paint trong mọi phiên bản Windows để thực hiện chỉnh sửa hình ảnh cơ bản, và tôi vẫn chỉnh sửa và chú thích ảnh chụp màn hình bằng nó cho đến ngày nay. Còn máy tính Casio? Nó chỉ trở nên tinh vi hơn theo thời gian, và giờ đây bạn có một máy tính khoa học và đồ họa đầy đủ được tích hợp sẵn trong Windows. Một máy tính đồ họa vẫn là một thiết bị khá đắt tiền cho đến ngày nay!
Tôi nghĩ chúng ta không thực sự xem xét giá trị mà các ứng dụng nhỏ này mang lại cho Windows, đặc biệt là MS Write, sau này được thay thế bằng MS WordPad trong Windows 95. Các trình xử lý văn bản cơ bản này đã đủ để tôi hoàn thành các dự án và bài tập ở trường mà gia đình tôi không cần phải mua các bộ ứng dụng văn phòng đắt tiền. Những ứng dụng này không chỉ là công cụ mà còn là một phần “DNA” tiện ích, thân thiện với người dùng của Windows.
Mặc dù phần lớn trải nghiệm cốt lõi trên Windows vẫn giữ nguyên, nhưng tương lai sẽ ra sao thì không ai có thể đoán trước. Rõ ràng, các hệ điều hành máy tính để bàn phổ biến khác hiện nay đều trông và hoạt động ít nhiều giống nhau. Windows đã “vay mượn” rất nhiều từ macOS, và điều ngược lại cũng đúng. Ngày nay, các bản phân phối Linux và ChromeOS đều đang cạnh tranh cho cùng một thị trường ngách. Liệu Windows có còn tồn tại trong một thập kỷ nữa không? Tôi không thể nói chắc chắn, nhưng nếu có Windows 12, 13, hoặc 100, tôi cá rằng nó vẫn sẽ có MS-Paint!
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về những tính năng “DNA” nào của Windows mà bạn cho là quan trọng nhất và liệu chúng có nên được giữ lại trong các phiên bản tương lai hay không!